Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Hưng Phú

HPCO

Công Ty CP Hưng Phú - HPCO có địa chỉ tại Lô C6- 2 Đường số 5 Khu công nghiệp Tịnh Phong - Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300345080 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300345080

Ngày cấp 13-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Hưng Phú

Tên giao dịch

HPCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 055526111-091461467 / 055526113
Địa chỉ trụ sở

Lô C6- 2 Đường số 5 Khu công nghiệp Tịnh Phong - Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055526111-091461467 / 055526113
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C6- 2 Đường số 5 Khu công nghiệp Tịnh Phong - Xã Tịnh Phong - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300345080 / 07-11-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/7/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại An Tây-Xã Hành Thuận-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Quang Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Đức Thiện

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4300345080, 055526111-091461467, HPCO, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Tịnh, Xã Tịnh Phong, Trần Quang Viên, Lương Đức Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990