Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Quảng An

Doanh Nghiệp TN Quảng An có địa chỉ tại Số 31/1- Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300347867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300347867

Ngày cấp 26-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Quảng An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 055-819003 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31/1- Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055-819003 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31/1- Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300347867 / 12-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quý Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

31/1-Trương Định-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Võ Quý Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300347867, 055-819003, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Võ Quý Vinh, Trần Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663