Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Nghiệp 24/3 Quảng Ngãi

24/3 AFC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Nghiệp 24/3 Quảng Ngãi - 24/3 AFC có địa chỉ tại Thôn Phước Thượng - Xã Phổ Nhơn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300354021 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây mía

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300354021

Ngày cấp 13-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Nghiệp 24/3 Quảng Ngãi

Tên giao dịch

24/3 AFC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553987129 / 0553987129
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Thượng - Xã Phổ Nhơn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553987129 / 0553987129
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phước Thượng - Xã Phổ Nhơn - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp 474 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Quảng Ngãi
GPKD/Ngày cấp 4300354021 / 03-04-1993 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Lái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hội An 1-Xã Phổ An-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Lái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Tức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây mía Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300354021, 0553987129, 24/3 AFC, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Nhơn, Nguyễn Tấn Lái, Dương Tức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933