Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đmt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đmt có địa chỉ tại N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300400870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300400870

Ngày cấp 22-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đmt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0908891404 /
Địa chỉ trụ sở

N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908891404 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế N37 đường Trần Thủ Độ, Khu dân cư An Phú Sinh, tổ 18 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300400870 / 16-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư 12-Xã Bình Long-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Hồ Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vy Thị Diễm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300400870, 0908891404, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Chánh, Hồ Đoàn, Vy Thị Diễm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300