Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thuỳ Danh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thuỳ Danh có địa chỉ tại Thôn Thọ Nam - Xã Tịnh Thọ - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300438232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300438232

Ngày cấp 28-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Thuỳ Danh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh Điện thoại / Fax 0552245168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Nam - Xã Tịnh Thọ - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0552245168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thọ Nam - Xã Tịnh Thọ - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300438232 / 28-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Từ Thị Thúy Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lâm Lộc Bắc-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Từ Thị Thuý Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300438232, 0552245168, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Tịnh, Xã Tịnh Thọ, Từ Thị Thúy Danh, Từ Thị Thuý Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661