Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất

PE DUNG QUAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất - PE DUNG QUAT CO.,LTD có địa chỉ tại Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300492744 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300492744

Ngày cấp 23-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất

Tên giao dịch

PE DUNG QUAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300492744 / 25-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số: 03-Lê Văn Lộc-Phường 6-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300492744, PE DUNG QUAT CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Mạnh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290