Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Seoung Jin

SEOUNG JIN CO, LTD

Công Ty TNHH Seoung Jin - SEOUNG JIN CO, LTD có địa chỉ tại Xóm Tân An, thôn Phú Lộc - Xã Bình Trung - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300507743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300507743

Ngày cấp 24-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Seoung Jin

Tên giao dịch

SEOUNG JIN CO, LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0553630462 / 0553630462
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân An, thôn Phú Lộc - Xã Bình Trung - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553630462 / 0553630462
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân An, thôn Phú Lộc - Xã Bình Trung - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300507743 / 29-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Min Hu Ki

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Bình-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Min Hu Ki

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300507743, 0553630462, SEOUNG JIN CO, LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Min Hu Ki

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322