Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Đạt Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Đạt Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn Huy Măng - Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300515825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300515825

Ngày cấp 19-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinh Đạt Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây Điện thoại / Fax 055.3600041 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Huy Măng - Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055.3600041 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Huy Măng - Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300515825 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Huy Măng-Xã Sơn Dung-Huyện Sơn Tây-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lương Ngọc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300515825, 055.3600041, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Tây, Xã Sơn Dung, Lương Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933