Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Khoa

Công Ty TNHH Hoàng Khoa có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300557670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300557670

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0553851840 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553851840 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300557670 / 17-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lữ Quốc Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 6-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lữ Quốc Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300557670, 0553851840, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Lữ Quốc Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600