Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Delta

Công Ty TNHH Một Thành Viên Delta có địa chỉ tại Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300562857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300562857

Ngày cấp 09-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Delta

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Trà Điện thoại / Fax 01276295083-09336886 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01276295083-09336886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300562857 / 09-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 2-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Bùi Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300562857, 01276295083-09336886, Quảng Ngãi, Huyện Tây Trà, Xã Trà Phong, Bùi Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490