Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Việt Hải

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Việt Hải có địa chỉ tại Lô 38L, khu đê bao, tổ 22 - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300584716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300584716

Ngày cấp 09-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Việt Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553715143-09183335 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 38L, khu đê bao, tổ 22 - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553715143-09183335 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 38L, khu đê bao, tổ 22 - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300584716 / 09-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hoàng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Bân-Xã Tịnh Thiện-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trương Hoàng Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300584716, 0553715143-09183335, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Trương Hoàng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
11 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290