Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Đạt

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Đạt có địa chỉ tại Thôn Điền Hòa - Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300586939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300586939

Ngày cấp 21-03-2011 Ngày đóng MST 28-03-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax 055.3918248 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Điền Hòa - Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055.3918248 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Điền Hòa - Xã Nghĩa Điền - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300586939 / 21-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Điền Hòa-Xã Nghĩa Điền-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300586939, 055.3918248, Quảng Ngãi, Huyện Tư Nghĩa, Xã Nghĩa Điền, Nguyễn Đức Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663