Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quỳnh Phong

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quỳnh Phong có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300594520

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Xây Dựng Quỳnh Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Điện thoại / Fax 0918737427 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918737427 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Đức Chánh - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300594520 / 27-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Giỏi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Lập-Xã Đức Hiệp-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Giỏi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300594520, 0918737427, Quảng Ngãi, Huyện Mộ Đức, Xã Đức Chánh, Trần Giỏi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120