Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ ân Đức

CôNG TY TNHH MTV TM&DV âN ĐứC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ ân Đức - CôNG TY TNHH MTV TM&DV âN ĐứC có địa chỉ tại Thôn Vạn Lý - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300594672

Ngày cấp 29-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ ân Đức

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TM&DV âN ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 0979816695 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vạn Lý - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979816695 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vạn Lý - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300594672 / 29-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vạn Lý-Xã Phổ Phong-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300594672, 0979816695, CôNG TY TNHH MTV TM&DV âN ĐứC, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Phong, Nguyễn Hồng Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933