Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Trường Hải

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Trường Hải có địa chỉ tại Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300594714

Ngày cấp 04-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Trường Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Trà Điện thoại / Fax 0914129294 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914129294 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300594714 / 12-09-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quốc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vạn Xuân-Xã Hành Thiện-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trương Quốc Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300594714, 0914129294, Quảng Ngãi, Huyện Tây Trà, Xã Trà Phong, Trương Quốc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510