Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Trà

CôNG TY TNHH MTV NGUYêN TRà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Trà - CôNG TY TNHH MTV NGUYêN TRà có địa chỉ tại Thôn Trà Nga - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300596327

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Trà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NGUYêN TRà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Trà Điện thoại / Fax 0943493012 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trà Nga - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943493012 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trà Nga - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300596327 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Tân-Xã Trà Bình-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Ngô Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300596327, 0943493012, CôNG TY TNHH MTV NGUYêN TRà, Quảng Ngãi, Huyện Tây Trà, Xã Trà Phong, Ngô Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663