Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quỳnh Tâm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quỳnh Tâm có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ Tây - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300596574

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Quỳnh Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Điện thoại / Fax 0553855376 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Trụ Tây - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553855376 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thạch Trụ Tây - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300596574 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạch Trụ Tây-Xã Đức Lân-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phạm Thị Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300596574, 0553855376, Quảng Ngãi, Huyện Mộ Đức, Xã Đức Lân, Phạm Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Hoạt động thể thao khác 93190
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100