Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Địa Tân Khoa

Công Ty TNHH Địa Tân Khoa có địa chỉ tại Thôn Công Hòa 2 - Xã Tịnh ấn Tây - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300597289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300597289

Ngày cấp 26-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Địa Tân Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh Điện thoại / Fax 0987142887 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Công Hòa 2 - Xã Tịnh ấn Tây - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987142887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Công Hòa 2 - Xã Tịnh ấn Tây - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300597289 / 26-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Bình-Xã Tịnh Châu-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300597289, 0987142887, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Tịnh, Xã Tịnh Ấn Tây, Nguyễn Ngọc Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Khách sạn 55101
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101