Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng 28 - 8

Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng 28 - 8 có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300608124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300608124

Ngày cấp 09-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng 28 - 8

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng Điện thoại / Fax 0947836007 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947836007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300608124 / 09-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 2-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300608124, 0947836007, Quảng Ngãi, Huyện Trà Bồng, Thị Trấn Trà Xuân, Nguyễn Thị Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490