Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tàu Thuyền - Dịch Vụ Tổng Hợp Sa Huỳnh

Công Ty TNHH Cơ Khí Tàu Thuyền - Dịch Vụ Tổng Hợp Sa Huỳnh có địa chỉ tại Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300615675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300615675

Ngày cấp 26-08-2011 Ngày đóng MST 24-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tàu Thuyền - Dịch Vụ Tổng Hợp Sa Huỳnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 0944937249 /
Địa chỉ trụ sở

Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944937249 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300615675 / 11-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Hương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lương Thị Hương Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300615675, 0944937249, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Thạnh, Lương Thị Hương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110