Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Logistics New Waves

NWL

Công Ty TNHH Logistics New Waves - NWL có địa chỉ tại 35 Hai Bà Trưng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300616118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300616118

Ngày cấp 30-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Logistics New Waves

Tên giao dịch

NWL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0905200304 /
Địa chỉ trụ sở

35 Hai Bà Trưng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905200304 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 35 Hai Bà Trưng - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300616118 / 22-09-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Lệ Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Hẻm 112, Trần Quang Diệu-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phan Thị Lệ Tuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300616118, 0905200304, NWL, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Lê Hồng Phong, Phan Thị Lệ Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
5 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229