Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hưng Thịnh có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300617305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300617305

Ngày cấp 09-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Điện thoại / Fax 0913101098 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913101098 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Đức Tân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300617305 / 09-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

325/A2, khu phố 3-Xã Hiệp Hòa-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Đỗ Thị Tỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300617305, 0913101098, Quảng Ngãi, Huyện Mộ Đức, Xã Đức Tân, Đỗ Thị Tỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200