Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quang Khải

QKS CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quang Khải - QKS CO.,LTD có địa chỉ tại Hẻm 160 Trần Hưng Đạo, tổ 1 - Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300620227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300620227

Ngày cấp 28-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Quang Khải

Tên giao dịch

QKS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 055.3815870 / 055.3815870
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 160 Trần Hưng Đạo, tổ 1 - Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055.3815870 / 055.3815870
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm 160 Trần Hưng Đạo, tổ 1 - Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300620227 / 28-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

Hẻm 160, Trần Hưng Đạo, tổ 1-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Anh Trà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300620227, 055.3815870, QKS CO.,LTD, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Chánh Lộ, Lê Anh Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Quảng cáo 73100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490