Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Thái Thành Cổ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Thái Thành Cổ có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300622217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300622217

Ngày cấp 10-10-2011 Ngày đóng MST 02-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sinh Thái Thành Cổ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 055.3831907 / 0553831907
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 055.3831907 / 0553831907
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Nghĩa Dõng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300622217 / 10-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đức Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn I-Xã Nghĩa Dõng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trương Đức Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300622217, 055.3831907, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Xã Nghĩa Dõng, Trương Đức Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100