Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Tấn Đạt

Công Ty TNHH Cơ Khí Tấn Đạt có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Bình Trung - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300624239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300624239

Ngày cấp 31-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Tấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành Điện thoại / Fax 0906459589 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Phú Bình Trung - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Phú Bình Trung - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300624239 / 31-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại An Đông 2-Xã Hành Thuận-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Hiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300624239, 0906459589, Quảng Ngãi, Huyện Nghĩa Hành, Thị Trấn Chợ Chùa, Nguyễn Hữu Hiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200