Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Sông Rin

Doanh Nghiệp TN Sông Rin có địa chỉ tại Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300641234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300641234

Ngày cấp 17-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Sông Rin

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà Điện thoại / Fax 0984165000-055.38646 / 055.3864632
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984165000-055.38646 / 055.3864632
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300641234 / 17-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Hữu Nghệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Hàng Gòn-Thị trấn Di Lăng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300641234, 0984165000-055.38646, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Hà, Thị Trấn Di Lăng, Tô Hữu Nghệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933