Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Tín

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Tín có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300656311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300656311

Ngày cấp 02-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0553530111-09134077 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553530111-09134077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 2 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300656311 / 26-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4300656311, 0553530111-09134077, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Đức Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110