Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sơn Long

SONLONG ASC

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sơn Long - SONLONG ASC có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Trà Thủy - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300657019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy củ có chất bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300657019

Ngày cấp 07-05-2012 Ngày đóng MST 03-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Sơn Long

Tên giao dịch

SONLONG ASC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng Điện thoại / Fax 0976579179 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Trà Thủy - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976579179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Trà Thủy - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300657019 / 07-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trần Chính Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Trần Chính Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy củ có chất bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300657019, 0976579179, SONLONG ASC, Quảng Ngãi, Huyện Trà Bồng, Xã Trà Thủy, Lê Trần Chính Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490