Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Trà Bồng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Trà Bồng có địa chỉ tại Khu dân cư 7-Tổ dân phố 1 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300660170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300660170

Ngày cấp 18-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Đô Thị Trà Bồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng Điện thoại / Fax 0982326691 /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 7-Tổ dân phố 1 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư số 7, tổ dân phố 1 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300660170 / 18-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thái Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu dân cư số 7, tổ dân phố 1-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Thái Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4300660170, 0982326691, Quảng Ngãi, Huyện Trà Bồng, Thị Trấn Trà Xuân, Lê Thái Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300