Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tấn Xuyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tấn Xuyên có địa chỉ tại Thôn Tú Sơn 2 - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300690136

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tấn Xuyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Điện thoại / Fax 0553855836-09097234 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tú Sơn 2 - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553855836-09097234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tú Sơn 2 - Xã Đức Lân - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300690136 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tú Sơn 2-Xã Đức Lân-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Tô Thị Kiều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300690136, 0553855836-09097234, Quảng Ngãi, Huyện Mộ Đức, Xã Đức Lân, Tô Thị Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663