Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Nhật Toàn

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Nhật Toàn có địa chỉ tại Thôn Gò Chu - Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300698978

Ngày cấp 27-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Nhật Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà Điện thoại / Fax 0553691042-09831741 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Gò Chu - Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553691042-09831741 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Gò Chu - Xã Sơn Thành - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300698978 / 27-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Kim-Xã Tịnh Giang-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300698978, 0553691042-09831741, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Hà, Xã Sơn Thành, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219