Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bé Hạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bé Hạt có địa chỉ tại Thôn Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300706410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300706410

Ngày cấp 28-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bé Hạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 0553860446 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553860446 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thạch By 1 - Xã Phổ Thạnh - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300706410 / 28-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Bé

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạch By 1-Xã Phổ Thạnh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Võ Thị Bé

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300706410, 0553860446, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Thạnh, Võ Thị Bé

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932