Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhất Huy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhất Huy có địa chỉ tại Tổ dân phố 3 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300706594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300706594

Ngày cấp 29-01-2013 Ngày đóng MST 28-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhất Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 01257842752 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01257842752 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 3 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300706594 / 29-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Khoát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Đoàn Khoát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300706594, 01257842752, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Thị Trấn Đức Phổ, Đoàn Khoát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730