Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Gia Minh

HUYGIAMINH CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Gia Minh - HUYGIAMINH CO., LTD có địa chỉ tại Lô L17, khu IVB1 Nam sông Trà Khúc - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300710230

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huy Gia Minh

Tên giao dịch

HUYGIAMINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0553714686-09359919 /
Địa chỉ trụ sở

Lô L17, khu IVB1 Nam sông Trà Khúc - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0553714686-09359919 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô L17, khu IVB1 Nam sông Trà Khúc - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300710230 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Phúc Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Dương Phúc Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4300710230, 0553714686-09359919, HUYGIAMINH CO., LTD, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Dương Phúc Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210