Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sông Trà

SAGRI.J.S.C

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sông Trà - SAGRI.J.S.C có địa chỉ tại Đội 6 - Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300718215

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sông Trà

Tên giao dịch

SAGRI.J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax 0982241513 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 6 - Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982241513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 6 - Xã Nghĩa Thương - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300718215 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Diệu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 6-Xã Nghĩa Thương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Diệu Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4300718215, 0982241513, SAGRI.J.S.C, Quảng Ngãi, Huyện Tư Nghĩa, Xã Nghĩa Thương, Nguyễn Diệu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633