Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ni Trần

CôNG TY TNHH TM & DV NI TRầN

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ni Trần - CôNG TY TNHH TM & DV NI TRầN có địa chỉ tại Hẻm 151/08/02 - Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300718769

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ni Trần

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM & DV NI TRầN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0985001234 /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 151/08/02 - Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985001234 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm 151/08/02 - Trương Định - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300718769 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thiện Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Đông-Xã Nghĩa Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Thiện Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4300718769, 0985001234, CôNG TY TNHH TM & DV NI TRầN, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Trần Thiện Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Quảng cáo 73100
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
64 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động thể thao khác 93190