Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xuân Thành

Công Ty TNHH Môi Trường Xuân Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Đông - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300721835

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xuân Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành Điện thoại / Fax 01676063539 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Phú Vinh Đông - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01676063539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Phú Vinh Đông - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300721835 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Bé Em

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Ba-Xã Hành Thịnh-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Văn Bé Em

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300721835, 01676063539, Quảng Ngãi, Huyện Nghĩa Hành, Thị Trấn Chợ Chùa, Trần Văn Bé Em

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300