Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Bình Minh

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Bình Minh có địa chỉ tại 84 Nguyễn Du - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300727266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300727266

Ngày cấp 24-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Bình Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 01659512005 /
Địa chỉ trụ sở

84 Nguyễn Du - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01659512005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 84 Nguyễn Du - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300727266 / 24-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lữ Thị Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

84-Nguyễn Du-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lữ Thị Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4300727266, 01659512005, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nguyễn Nghiêm, Lữ Thị Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490