Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Đức

THUậN ĐứC CN.LTD

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Đức - THUậN ĐứC CN.LTD có địa chỉ tại Thôn Nam Phước - Xã Nghĩa Thuận - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300731329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300731329

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thuận Đức

Tên giao dịch

THUậN ĐứC CN.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tư Nghĩa Điện thoại / Fax 0914182662 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Phước - Xã Nghĩa Thuận - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914182662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Phước - Xã Nghĩa Thuận - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300731329 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Long Đàm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Phước-Xã Nghĩa Thuận-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Tôn Long Đàm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4300731329, 0914182662, THUậN ĐứC CN.LTD, Quảng Ngãi, Huyện Tư Nghĩa, Xã Nghĩa Thuận, Tôn Long Đàm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Phá dỡ 43110
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300