Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại út Thu

DNTN XD TM úT THU

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại út Thu - DNTN XD TM úT THU có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Xuân - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300735041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300735041

Ngày cấp 15-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thương Mại út Thu

Tên giao dịch

DNTN XD TM úT THU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 01684446203 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Xuân - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01684446203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh Xuân - Xã Phổ Phong - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300735041 / 15-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Phan Trung Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Xuân-Xã Phổ Phong-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phan Trung Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300735041, 01684446203, DNTN XD TM úT THU, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Xã Phổ Phong, Phan Trung Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120