Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Danh

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Danh có địa chỉ tại Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300735531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300735531

Ngày cấp 21-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hồng Danh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Hà Điện thoại / Fax 0972630677 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972630677 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Hàng Gòn - Thị trấn Di Lăng - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300735531 / 21-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Gò Ren-Xã Sơn Thượng-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Văn Sâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300735531, 0972630677, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Hà, Thị Trấn Di Lăng, Nguyễn Hồng Nhân, Trần Văn Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933