Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tiến Phước

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tiến Phước có địa chỉ tại Thôn Ngọc Thạch - Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300738444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300738444

Ngày cấp 23-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Vận Tải Tiến Phước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 01655887022 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Thạch - Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01655887022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Thạch - Xã Tịnh An - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300738444 / 23-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Thạch-Xã Tịnh An-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Đỗ Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300738444, 01655887022, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Xã Tịnh An, Đỗ Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933