Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Quang Vũ

CôNG TY TNHH VT NN QUANG Vũ

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Quang Vũ - CôNG TY TNHH VT NN QUANG Vũ có địa chỉ tại Tổ 13 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300739649

Ngày cấp 15-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Quang Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VT NN QUANG Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0915917836 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915917836 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300739649 / 15-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300739649, 0915917836, CôNG TY TNHH VT NN QUANG Vũ, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Nguyễn Thị Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933