Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Phước

CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Phước - CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC có địa chỉ tại Thôn An Long - Xã Đức Hiệp - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300743317

Ngày cấp 06-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năm Phước

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức Điện thoại / Fax 0979746269 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Long - Xã Đức Hiệp - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979746269 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Long - Xã Đức Hiệp - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300743317 / 06-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Long-Xã Đức Hiệp-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Ngô Văn Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300743317, 0979746269, CôNG TY TNHH MTV NăM PHướC, Quảng Ngãi, Huyện Mộ Đức, Xã Đức Hiệp, Ngô Văn Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663