Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Rồng Vàng

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Rồng Vàng có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300743853

Ngày cấp 15-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Rồng Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ Điện thoại / Fax 0905859258 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905859258 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300743853 / 15-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 208-210- Tổ dân phố 2-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300743853, 0905859258, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Thị Trấn Đức Phổ, Lê Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
5 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
6 Hoạt động thể thao khác 93190
7 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
9 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100