Mã số thuế theo dõi số thu có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300744705 |
Ngày cấp | 04-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Mã số thuế theo dõi số thu |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5 - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4300744705, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300744705 | Xã Phổ Thạnh | Phổ Thạnh |
| 2 | 4300744705 | Xã Phổ Khánh | Phổ Khánh |
| 3 | 4300744705 | Xã Phổ Cường | Phổ Cường |
| 4 | 4300744705 | Xã Phổ Hòa | Phổ Hòa |
| 5 | 4300744705 | Thị trấn Đức Phổ | Thị Trấn Đức Phổ |
| 6 | 4300744705 | Xã Phổ Vinh | Phổ Vinh |
| 7 | 4300744705 | Xã Phổ Ninh | Phổ Ninh |
| 8 | 4300744705 | Xã Phổ Minh | Phổ Minh |
| 9 | 4300744705 | Xã Phổ Nhơn | Phổ Nhơn |
| 10 | 4300744705 | Xã Phổ Văn | Phổ Văn |
| 11 | 4300744705 | Xã Phổ Thuận | Phổ Thuận |
| 12 | 4300744705 | Xã Phổ An | Phổ An |
| 13 | 4300744705 | Xã Phổ Quang | Phổ Quang |
| 14 | 4300744705 | Xã Phổ Phong | Phổ Phong |
| 15 | 4300744705 | Xã Phổ Châu | Phổ Châu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300744705 | Xã Phổ Thạnh | Phổ Thạnh |
| 2 | 4300744705 | Xã Phổ Khánh | Phổ Khánh |
| 3 | 4300744705 | Xã Phổ Cường | Phổ Cường |
| 4 | 4300744705 | Xã Phổ Hòa | Phổ Hòa |
| 5 | 4300744705 | Thị trấn Đức Phổ | Thị Trấn Đức Phổ |
| 6 | 4300744705 | Xã Phổ Vinh | Phổ Vinh |
| 7 | 4300744705 | Xã Phổ Ninh | Phổ Ninh |
| 8 | 4300744705 | Xã Phổ Minh | Phổ Minh |
| 9 | 4300744705 | Xã Phổ Nhơn | Phổ Nhơn |
| 10 | 4300744705 | Xã Phổ Văn | Phổ Văn |
| 11 | 4300744705 | Xã Phổ Thuận | Phổ Thuận |
| 12 | 4300744705 | Xã Phổ An | Phổ An |
| 13 | 4300744705 | Xã Phổ Quang | Phổ Quang |
| 14 | 4300744705 | Xã Phổ Phong | Phổ Phong |
| 15 | 4300744705 | Xã Phổ Châu | Phổ Châu |