Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Môi Trường Quang Hưng

QHI

Công Ty TNHH Tư Vấn Môi Trường Quang Hưng - QHI có địa chỉ tại Tổ 21 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300747110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300747110

Ngày cấp 17-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Môi Trường Quang Hưng

Tên giao dịch

QHI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0903540916 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903540916 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21 - - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300747110 / 17-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thọ Lộc Tây-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300747110, 0903540916, QHI, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Nguyễn Quang Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490