Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Thuận Vũ

CôNG TY TNHH VSCN THUậN Vũ

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Thuận Vũ - CôNG TY TNHH VSCN THUậN Vũ có địa chỉ tại 70-Hà Huy Tập - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300752368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300752368

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Thuận Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VSCN THUậN Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0917524333 /
Địa chỉ trụ sở

70-Hà Huy Tập - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917524333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 70-Hà Huy Tập - - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300752368 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

70 Hà Huy Tập-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300752368, 0917524333, CôNG TY TNHH VSCN THUậN Vũ, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Nguyễn Tuấn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290