Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng

Tứ HùNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng - Tứ HùNG có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300754372

Ngày cấp 11-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng

Tên giao dịch

Tứ HùNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0932499870 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh An - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932499870 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh An - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300754372 / 11-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300754372, 0932499870, Tứ HùNG, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Phạm Ngọc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290