Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Than Thiên ấn

THIEN AN COAL JSC

Công Ty Cổ Phần Than Thiên ấn - THIEN AN COAL JSC có địa chỉ tại 34-36 Lê Khiết, tổ 6 - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300755182

Ngày cấp 19-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Than Thiên ấn

Tên giao dịch

THIEN AN COAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0908249301 /
Địa chỉ trụ sở

34-36 Lê Khiết, tổ 6 - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908249301 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 34-36 Lê Khiết, tổ 6 - Phường Nguyễn Nghiêm - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300755182 / 19-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-082 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Viết ấn

Địa chỉ chủ sở hữu

36 Lê Khiết, tổ 6-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phạm Viết ấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4300755182, 0908249301, THIEN AN COAL JSC, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nguyễn Nghiêm, Phạm Viết ấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663